--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ killer cell chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
pô
:
ShotMột pô ảnhA camera shot, an exposure
+
funnel
:
cái phễu
+
disconnectedness
:
sự bị rời ra, sự bị cắt rời
+
táo tác
:
+
possibility
:
sự có thể, tình trạng có thể, khả năngpossibility and reality khả năng và hiện thựcto be within the bounds of possibility trong phạm vi khả năngthere is a very fair possibility of his coming rất có khả năng anh ấy đến